Thời gian hiện tại ở Lőrincztanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Borsod-Abauj Zemplen county – Lőrincztanyák. Đánh bẩy Lőrincztanyák mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lőrincztanyák mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lőrincztanyák, nhiều khách sạn ở Lőrincztanyák, dân số ở Lőrincztanyák, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Lőrincztanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:01
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lőrincztanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Lőrincztanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Vĩ độ | 47°46'0" 47.7667 |
Kinh độ | 21°3'0" 21.05 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Dân số | 718,951 |
Tính số lượt xem | 42,000 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 554,488 |
Sân bay gần Lőrincztanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 54 km 34 ml | |
KSC | Barca Airport | 101 km 63 ml | |
OMR | Oradea Airport | 104 km 65 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 137 km 85 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 157 km 98 ml | |
QZD | Szeged | 182 km 113 ml |