Thời gian hiện tại ở Kiscepre-Nagycepre, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Borsod-Abauj Zemplen county – Kiscepre-Nagycepre. Đánh bẩy Kiscepre-Nagycepre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kiscepre-Nagycepre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kiscepre-Nagycepre, nhiều khách sạn ở Kiscepre-Nagycepre, dân số ở Kiscepre-Nagycepre, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Kiscepre-Nagycepre, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:06
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kiscepre-Nagycepre, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Kiscepre-Nagycepre, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Vĩ độ | 48°23'60" 48.4 |
Kinh độ | 21°40'0" 21.6667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Dân số | 718,951 |
Tính số lượt xem | 42,725 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 564,379 |
Sân bay gần Kiscepre-Nagycepre, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
KSC | Barca Airport | 43 km 27 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 95 km 59 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 119 km 74 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 129 km 80 ml | |
OMR | Oradea Airport | 154 km 95 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 193 km 120 ml |