Thời gian hiện tại ở Salgótarjáni Szénbányák, Nógrád megye, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Nógrád megye – Salgótarjáni Szénbányák. Đánh bẩy Salgótarjáni Szénbányák mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salgótarjáni Szénbányák mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salgótarjáni Szénbányák, nhiều khách sạn ở Salgótarjáni Szénbányák, dân số ở Salgótarjáni Szénbányák, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Salgótarjáni Szénbányák, Nógrád megye, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:12
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salgótarjáni Szénbányák, Nógrád megye, Hungary
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Salgótarjáni Szénbányák, Nógrád megye, Hungary
Vĩ độ | 48°8'38" 48.144 |
Kinh độ | 19°51'34" 19.8595 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Nógrád megye, Hungary
Dân số | 213,030 |
Tính số lượt xem | 18,440 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 560,607 |
Sân bay gần Salgótarjáni Szénbányák, Nógrád megye, Hungary
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 91 km 56 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 107 km 66 ml | |
KSC | Barca Airport | 118 km 73 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 152 km 95 ml | |
OMR | Oradea Airport | 197 km 123 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 215 km 134 ml |