Thời gian hiện tại ở Honti Tanya, Nógrád megye, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Nógrád megye – Honti Tanya. Đánh bẩy Honti Tanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Honti Tanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Honti Tanya, nhiều khách sạn ở Honti Tanya, dân số ở Honti Tanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Honti Tanya, Nógrád megye, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:42
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Honti Tanya, Nógrád megye, Hungary
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Honti Tanya, Nógrád megye, Hungary
Vĩ độ | 48°2'60" 48.05 |
Kinh độ | 19°0'0" 19 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Nógrád megye, Hungary
Dân số | 213,030 |
Tính số lượt xem | 18,466 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 561,262 |
Sân bay gần Honti Tanya, Nógrád megye, Hungary
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 71 km 44 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 146 km 91 ml | |
KSC | Barca Airport | 180 km 112 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 194 km 121 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 233 km 145 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 269 km 167 ml |