Thời gian hiện tại ở Nuriāgāchha, Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Natore, Rājshāhi Division – Nuriāgāchha. Đánh bẩy Nuriāgāchha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nuriāgāchha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nuriāgāchha, nhiều khách sạn ở Nuriāgāchha, dân số ở Nuriāgāchha, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Nuriāgāchha, Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
21:14
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nuriāgāchha, Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Nuriāgāchha, Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°33'0" 24.55 |
Kinh độ | 88°58'60" 88.9833 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 303,252 |
Về Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 1,706,673 |
Tính số lượt xem | 21,007 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,700,410 |
Sân bay gần Nuriāgāchha, Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
RJH | Rajshahi Airport | 39 km 24 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 137 km 85 ml | |
JSR | Jessore Airport | 154 km 96 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 164 km 102 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 238 km 148 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 246 km 153 ml |