Thời gian hiện tại ở Nyírpazonyi Legelő, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szabolcs-Szatmár-Bereg – Nyírpazonyi Legelő. Đánh bẩy Nyírpazonyi Legelő mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyírpazonyi Legelő mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyírpazonyi Legelő, nhiều khách sạn ở Nyírpazonyi Legelő, dân số ở Nyírpazonyi Legelő, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Nyírpazonyi Legelő, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:11
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyírpazonyi Legelő, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Nyírpazonyi Legelő, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Vĩ độ | 48°1'0" 48.0167 |
Kinh độ | 21°49'60" 21.8333 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Dân số | 576,054 |
Tính số lượt xem | 51,438 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 562,488 |
Sân bay gần Nyírpazonyi Legelő, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 53 km 33 ml | |
KSC | Barca Airport | 84 km 52 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 86 km 53 ml | |
OMR | Oradea Airport | 110 km 68 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 166 km 103 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 234 km 145 ml |