Thời gian hiện tại ở Istenhegyi Szőllőtelep, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szabolcs-Szatmár-Bereg – Istenhegyi Szőllőtelep. Đánh bẩy Istenhegyi Szőllőtelep mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Istenhegyi Szőllőtelep mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Istenhegyi Szőllőtelep, nhiều khách sạn ở Istenhegyi Szőllőtelep, dân số ở Istenhegyi Szőllőtelep, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Istenhegyi Szőllőtelep, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:59
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Istenhegyi Szőllőtelep, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Istenhegyi Szőllőtelep, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Vĩ độ | 48°0'0" 48 |
Kinh độ | 21°52'60" 21.8833 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Dân số | 576,054 |
Tính số lượt xem | 51,646 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 565,168 |
Sân bay gần Istenhegyi Szőllőtelep, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 52 km 32 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 82 km 51 ml | |
KSC | Barca Airport | 88 km 54 ml | |
OMR | Oradea Airport | 108 km 67 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 170 km 106 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 236 km 146 ml |