Thời gian hiện tại ở Beregdaróci Tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szabolcs-Szatmár-Bereg – Beregdaróci Tanya. Đánh bẩy Beregdaróci Tanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beregdaróci Tanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beregdaróci Tanya, nhiều khách sạn ở Beregdaróci Tanya, dân số ở Beregdaróci Tanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Beregdaróci Tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:23
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beregdaróci Tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Beregdaróci Tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Vĩ độ | 48°12'0" 48.2 |
Kinh độ | 22°31'60" 22.5333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Dân số | 576,054 |
Tính số lượt xem | 51,606 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 564,638 |
Sân bay gần Beregdaróci Tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
SUJ | Satu Mare International Airport | 61 km 38 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 95 km 59 ml | |
KSC | Barca Airport | 108 km 67 ml | |
OMR | Oradea Airport | 139 km 86 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 208 km 129 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 216 km 134 ml |