Thời gian hiện tại ở Állami Erdőgazdaság, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szabolcs-Szatmár-Bereg – Állami Erdőgazdaság. Đánh bẩy Állami Erdőgazdaság mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Állami Erdőgazdaság mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Állami Erdőgazdaság, nhiều khách sạn ở Állami Erdőgazdaság, dân số ở Állami Erdőgazdaság, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Állami Erdőgazdaság, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:30
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Állami Erdőgazdaság, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Állami Erdőgazdaság, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Vĩ độ | 48°6'0" 48.1 |
Kinh độ | 21°58'60" 21.9833 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Dân số | 576,054 |
Tính số lượt xem | 51,838 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 567,449 |
Sân bay gần Állami Erdőgazdaság, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 65 km 40 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 81 km 50 ml | |
KSC | Barca Airport | 83 km 52 ml | |
OMR | Oradea Airport | 119 km 74 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 168 km 104 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 224 km 139 ml |