Thời gian hiện tại ở Ali Sāhāspur, Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Chapai Nababganj, Rājshāhi Division – Ali Sāhāspur. Đánh bẩy Ali Sāhāspur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ali Sāhāspur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ali Sāhāspur, nhiều khách sạn ở Ali Sāhāspur, dân số ở Ali Sāhāspur, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Ali Sāhāspur, Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
02:34
:13 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ali Sāhāspur, Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Ali Sāhāspur, Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°56'23" 24.9396 |
Kinh độ | 88°13'53" 88.2313 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 297,738 |
Về Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 1,647,521 |
Tính số lượt xem | 30,078 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,668,609 |
Sân bay gần Ali Sāhāspur, Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
RJH | Rajshahi Airport | 68 km 43 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 115 km 72 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 178 km 111 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 192 km 119 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 194 km 121 ml | |
JSR | Jessore Airport | 218 km 135 ml |