Thời gian hiện tại ở Krueng Sekajang, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Nanggroe Aceh Darussalam Province – Krueng Sekajang. Đánh bẩy Krueng Sekajang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krueng Sekajang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krueng Sekajang, nhiều khách sạn ở Krueng Sekajang, dân số ở Krueng Sekajang, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Krueng Sekajang, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Jakarta"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
04:31
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krueng Sekajang, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Krueng Sekajang, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Vĩ độ | 4°24'24" 4.4068 |
Kinh độ | 98°1'31" 98.0254 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Dân số | 4,748,085 |
Tính số lượt xem | 237,433 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,108,385 |
Sân bay gần Krueng Sekajang, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
LSW | Malikus Saleh Airport | 127 km 79 ml | |
KNO | Kuala Namu International Airport | 127 km 79 ml | |
PEN | Penang International Airport | 267 km 166 ml | |
LGK | Langkawi International Airport | 286 km 178 ml | |
AOR | Sultan Abdul Halim Airport | 331 km 205 ml | |
HDY | Hat Yai International Airport | 385 km 239 ml |