Thời gian hiện tại ở Arazi Kāndul, Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Chapai Nababganj, Rājshāhi Division – Arazi Kāndul. Đánh bẩy Arazi Kāndul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arazi Kāndul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arazi Kāndul, nhiều khách sạn ở Arazi Kāndul, dân số ở Arazi Kāndul, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Arazi Kāndul, Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
02:36
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arazi Kāndul, Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Arazi Kāndul, Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°36'34" 24.6095 |
Kinh độ | 88°22'43" 88.3786 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 306,417 |
Về Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 1,647,521 |
Tính số lượt xem | 30,791 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,718,164 |
Sân bay gần Arazi Kāndul, Chapai Nababganj, Rājshāhi Division, Bangladesh
RJH | Rajshahi Airport | 31 km 19 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 141 km 87 ml | |
JSR | Jessore Airport | 178 km 111 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 216 km 134 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 231 km 143 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 231 km 143 ml |