Thời gian hiện tại ở Char Kābārikhola, Pabna, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Pabna, Rājshāhi Division – Char Kābārikhola. Đánh bẩy Char Kābārikhola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Char Kābārikhola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Char Kābārikhola, nhiều khách sạn ở Char Kābārikhola, dân số ở Char Kābārikhola, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Char Kābārikhola, Pabna, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
09:00
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Char Kābārikhola, Pabna, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Char Kābārikhola, Pabna, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 23°59'29" 23.9913 |
Kinh độ | 89°33'38" 89.5606 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 304,201 |
Về Pabna, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 2,523,179 |
Tính số lượt xem | 19,122 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,706,197 |
Sân bay gần Char Kābārikhola, Pabna, Rājshāhi Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 87 km 54 ml | |
JSR | Jessore Airport | 99 km 62 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 108 km 67 ml | |
BZL | Barisal Airport | 152 km 95 ml | |
IXA | Agartala Airport | 172 km 107 ml | |
CCU | Netaji Subhas Chandra Bose Airport | 188 km 117 ml |