Thời gian hiện tại ở Tāntipāra, Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Rajshahi, Rājshāhi Division – Tāntipāra. Đánh bẩy Tāntipāra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāntipāra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāntipāra, nhiều khách sạn ở Tāntipāra, dân số ở Tāntipāra, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Tāntipāra, Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
05:01
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāntipāra, Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Tāntipāra, Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°22'0" 24.3667 |
Kinh độ | 88°37'0" 88.6167 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 302,327 |
Về Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 2,595,197 |
Tính số lượt xem | 65,757 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,694,750 |
Sân bay gần Tāntipāra, Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
RJH | Rajshahi Airport | 7 km 5 ml | |
JSR | Jessore Airport | 143 km 89 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 160 km 99 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 191 km 118 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 247 km 153 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 260 km 161 ml |