Thời gian hiện tại ở Bungjāpāra, Khagrachhari, Chittagong, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Khagrachhari, Chittagong – Bungjāpāra. Đánh bẩy Bungjāpāra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bungjāpāra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bungjāpāra, nhiều khách sạn ở Bungjāpāra, dân số ở Bungjāpāra, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bungjāpāra, Khagrachhari, Chittagong, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
06:43
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bungjāpāra, Khagrachhari, Chittagong, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Bungjāpāra, Khagrachhari, Chittagong, Bangladesh
Vĩ độ | 22°46'39" 22.7776 |
Kinh độ | 91°58'22" 91.9729 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Chittagong, Bangladesh
Dân số | 28,423,019 |
Tính số lượt xem | 247,587 |
Về Khagrachhari, Chittagong, Bangladesh
Dân số | 613,917 |
Tính số lượt xem | 8,782 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,705,872 |
Sân bay gần Bungjāpāra, Khagrachhari, Chittagong, Bangladesh
CGP | Shah Amanat International Airport | 61 km 38 ml | |
AJL | Aizawl Airport | 136 km 84 ml | |
IXA | Agartala Airport | 145 km 90 ml | |
CXB | Coxs Bazar Airport | 148 km 92 ml | |
BZL | Barisal Airport | 172 km 107 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 200 km 124 ml |