Thời gian hiện tại ở Rasanggaro Barat, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – West Nusa Tenggara – Rasanggaro Barat. Đánh bẩy Rasanggaro Barat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rasanggaro Barat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rasanggaro Barat, nhiều khách sạn ở Rasanggaro Barat, dân số ở Rasanggaro Barat, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Rasanggaro Barat, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
05:03
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rasanggaro Barat, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 17:53 |
Về Rasanggaro Barat, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -9°27'11" -8.5469 |
Kinh độ | 118°25'12" 118.42 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Dân số | 4,500,212 |
Tính số lượt xem | 228,685 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,183,841 |
Sân bay gần Rasanggaro Barat, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
BMU | Sultan Muhammad Salahuddin Airport | 55 km 34 ml | |
SWQ | Sultan Muhammad Kaharuddin III Airport | 110 km 69 ml | |
TMC | Tambolaka Airport | 122 km 76 ml | |
LBJ | Komodo Airport | 161 km 100 ml | |
WGP | Waingapu Airport | 241 km 150 ml | |
BJW | Bajawa Soa Airport | 283 km 176 ml |