Thời gian hiện tại ở Rasanggaro, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – West Nusa Tenggara – Rasanggaro. Đánh bẩy Rasanggaro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rasanggaro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rasanggaro, nhiều khách sạn ở Rasanggaro, dân số ở Rasanggaro, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Rasanggaro, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
23:25
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rasanggaro, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về Rasanggaro, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -9°29'29" -8.50862 |
Kinh độ | 118°37'59" 118.633 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Dân số | 4,500,212 |
Tính số lượt xem | 227,696 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,134,310 |
Sân bay gần Rasanggaro, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
BMU | Sultan Muhammad Salahuddin Airport | 31 km 19 ml | |
TMC | Tambolaka Airport | 110 km 69 ml | |
SWQ | Sultan Muhammad Kaharuddin III Airport | 134 km 83 ml | |
LBJ | Komodo Airport | 138 km 85 ml | |
WGP | Waingapu Airport | 224 km 139 ml | |
BJW | Bajawa Soa Airport | 260 km 162 ml |