Thời gian hiện tại ở Sānkhārikāti, Pirojpur, Barisal Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Pirojpur, Barisal Division – Sānkhārikāti. Đánh bẩy Sānkhārikāti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sānkhārikāti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sānkhārikāti, nhiều khách sạn ở Sānkhārikāti, dân số ở Sānkhārikāti, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Sānkhārikāti, Pirojpur, Barisal Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
08:53
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sānkhārikāti, Pirojpur, Barisal Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Sānkhārikāti, Pirojpur, Barisal Division, Bangladesh
Vĩ độ | 22°44'15" 22.7374 |
Kinh độ | 89°59'13" 89.987 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Barisal Division, Bangladesh
Dân số | 8,325,666 |
Tính số lượt xem | 114,861 |
Về Pirojpur, Barisal Division, Bangladesh
Dân số | 1,113,257 |
Tính số lượt xem | 8,262 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,719,209 |
Sân bay gần Sānkhārikāti, Pirojpur, Barisal Division, Bangladesh
BZL | Barisal Airport | 33 km 20 ml | |
JSR | Jessore Airport | 98 km 61 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 131 km 81 ml | |
CCU | Netaji Subhas Chandra Bose Airport | 159 km 99 ml | |
IXA | Agartala Airport | 182 km 113 ml | |
CGP | Shah Amanat International Airport | 196 km 122 ml |