Thời gian hiện tại ở Bidipraing, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Provinsi Nusa Tenggara Timur – Bidipraing. Đánh bẩy Bidipraing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bidipraing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bidipraing, nhiều khách sạn ở Bidipraing, dân số ở Bidipraing, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Bidipraing, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
02:11
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bidipraing, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:45 |
Về Bidipraing, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -11°49'38" -10.1727 |
Kinh độ | 120°6'14" 120.104 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Tính số lượt xem | 576,312 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,036,699 |
Sân bay gần Bidipraing, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
WGP | Waingapu Airport | 60 km 37 ml | |
TMC | Tambolaka Airport | 137 km 85 ml | |
BJW | Bajawa Soa Airport | 184 km 114 ml | |
LBJ | Komodo Airport | 186 km 115 ml | |
ENE | H. Hasan Aroeboesman Airport | 226 km 140 ml | |
MOF | Wai Oti Airport | 291 km 181 ml |