Thời gian hiện tại ở Gajāriākāndi, Habiganj, Sylhet Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Habiganj, Sylhet Division – Gajāriākāndi. Đánh bẩy Gajāriākāndi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gajāriākāndi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gajāriākāndi, nhiều khách sạn ở Gajāriākāndi, dân số ở Gajāriākāndi, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Gajāriākāndi, Habiganj, Sylhet Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
06:12
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gajāriākāndi, Habiganj, Sylhet Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Gajāriākāndi, Habiganj, Sylhet Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°23'9" 24.3857 |
Kinh độ | 91°21'44" 91.3623 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Sylhet Division, Bangladesh
Dân số | 9,910,219 |
Tính số lượt xem | 20,563 |
Về Habiganj, Sylhet Division, Bangladesh
Dân số | 2,089,001 |
Tính số lượt xem | 5,150 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,685,759 |
Sân bay gần Gajāriākāndi, Habiganj, Sylhet Division, Bangladesh
IXA | Agartala Airport | 56 km 35 ml | |
ZYL | Civil Airport | 82 km 51 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 114 km 71 ml | |
SHL | Shillong Airport | 141 km 88 ml | |
AJL | Aizawl Airport | 142 km 88 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 174 km 108 ml |