Thời gian hiện tại ở Winukahanga Satu, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Provinsi Nusa Tenggara Timur – Winukahanga Satu. Đánh bẩy Winukahanga Satu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Winukahanga Satu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Winukahanga Satu, nhiều khách sạn ở Winukahanga Satu, dân số ở Winukahanga Satu, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Winukahanga Satu, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
03:00
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Winukahanga Satu, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:44 |
Về Winukahanga Satu, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -10°12'49" -9.7865 |
Kinh độ | 120°23'13" 120.387 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Tính số lượt xem | 580,930 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,107,943 |
Sân bay gần Winukahanga Satu, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
WGP | Waingapu Airport | 16 km 10 ml | |
BJW | Bajawa Soa Airport | 131 km 81 ml | |
TMC | Tambolaka Airport | 141 km 88 ml | |
LBJ | Komodo Airport | 152 km 94 ml | |
ENE | H. Hasan Aroeboesman Airport | 175 km 108 ml | |
MOF | Wai Oti Airport | 241 km 150 ml |