Thời gian hiện tại ở Minggit Atas, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Provinsi Nusa Tenggara Timur – Minggit Atas. Đánh bẩy Minggit Atas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minggit Atas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minggit Atas, nhiều khách sạn ở Minggit Atas, dân số ở Minggit Atas, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Minggit Atas, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
23:09
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minggit Atas, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:44 |
Về Minggit Atas, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -10°19'13" -9.6796 |
Kinh độ | 120°23'13" 120.387 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Tính số lượt xem | 580,902 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,107,373 |
Sân bay gần Minggit Atas, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
WGP | Waingapu Airport | 10 km 6 ml | |
BJW | Bajawa Soa Airport | 121 km 75 ml | |
TMC | Tambolaka Airport | 137 km 85 ml | |
LBJ | Komodo Airport | 141 km 87 ml | |
ENE | H. Hasan Aroeboesman Airport | 168 km 104 ml | |
MOF | Wai Oti Airport | 235 km 146 ml |