Thời gian hiện tại ở Hāti Bāndha, Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Jamalpur, Mymensingh Division – Hāti Bāndha. Đánh bẩy Hāti Bāndha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hāti Bāndha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hāti Bāndha, nhiều khách sạn ở Hāti Bāndha, dân số ở Hāti Bāndha, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Hāti Bāndha, Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
13:28
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hāti Bāndha, Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Hāti Bāndha, Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°48'0" 24.8001 |
Kinh độ | 90°8'5" 90.1348 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 139,179 |
Về Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 2,292,674 |
Tính số lượt xem | 16,412 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,734,574 |
Sân bay gần Hāti Bāndha, Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 109 km 68 ml | |
IXA | Agartala Airport | 151 km 94 ml | |
ZYL | Civil Airport | 176 km 109 ml | |
SHL | Shillong Airport | 196 km 122 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 206 km 128 ml | |
JSR | Jessore Airport | 206 km 128 ml |