Thời gian hiện tại ở Tātkura, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Tātkura. Đánh bẩy Tātkura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tātkura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tātkura, nhiều khách sạn ở Tātkura, dân số ở Tātkura, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Tātkura, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
10:57
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tātkura, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Tātkura, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°44'52" 24.7479 |
Kinh độ | 90°32'36" 90.5434 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,956 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,520 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,716,589 |
Sân bay gần Tātkura, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 101 km 63 ml | |
IXA | Agartala Airport | 119 km 74 ml | |
ZYL | Civil Airport | 136 km 84 ml | |
SHL | Shillong Airport | 163 km 101 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 184 km 114 ml | |
JSR | Jessore Airport | 224 km 139 ml |