Thời gian hiện tại ở Tārundia, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Tārundia. Đánh bẩy Tārundia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tārundia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tārundia, nhiều khách sạn ở Tārundia, dân số ở Tārundia, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Tārundia, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
22:16
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tārundia, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Tārundia, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°38'44" 24.6455 |
Kinh độ | 90°32'20" 90.539 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 135,615 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 60,461 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,681,132 |
Sân bay gần Tārundia, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 90 km 56 ml | |
IXA | Agartala Airport | 110 km 68 ml | |
ZYL | Civil Airport | 139 km 86 ml | |
SHL | Shillong Airport | 170 km 106 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 194 km 120 ml | |
JSR | Jessore Airport | 215 km 134 ml |