Thời gian hiện tại ở Kākināti, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Kākināti. Đánh bẩy Kākināti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kākināti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kākināti, nhiều khách sạn ở Kākināti, dân số ở Kākināti, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Kākināti, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
20:13
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kākināti, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Kākināti, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°44'29" 24.7413 |
Kinh độ | 90°10'4" 90.1677 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,893 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,973 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,730,073 |
Sân bay gần Kākināti, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 102 km 63 ml | |
IXA | Agartala Airport | 144 km 90 ml | |
ZYL | Civil Airport | 174 km 108 ml | |
SHL | Shillong Airport | 196 km 122 ml | |
JSR | Jessore Airport | 202 km 125 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 208 km 129 ml |