Thời gian hiện tại ở Jāhāngirpur, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Jāhāngirpur. Đánh bẩy Jāhāngirpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jāhāngirpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jāhāngirpur, nhiều khách sạn ở Jāhāngirpur, dân số ở Jāhāngirpur, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Jāhāngirpur, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
15:40
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jāhāngirpur, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Jāhāngirpur, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°29'20" 24.489 |
Kinh độ | 90°39'27" 90.6575 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,667 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,402 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,712,587 |
Sân bay gần Jāhāngirpur, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 76 km 47 ml | |
IXA | Agartala Airport | 89 km 55 ml | |
ZYL | Civil Airport | 133 km 83 ml | |
SHL | Shillong Airport | 172 km 107 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 203 km 126 ml | |
JSR | Jessore Airport | 211 km 131 ml |