Thời gian hiện tại ở Gobindabāri, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Gobindabāri. Đánh bẩy Gobindabāri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gobindabāri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gobindabāri, nhiều khách sạn ở Gobindabāri, dân số ở Gobindabāri, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Gobindabāri, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
21:27
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gobindabāri, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Gobindabāri, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°45'35" 24.7597 |
Kinh độ | 90°11'55" 90.1986 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 139,224 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 62,123 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,735,201 |
Sân bay gần Gobindabāri, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 103 km 64 ml | |
IXA | Agartala Airport | 143 km 89 ml | |
ZYL | Civil Airport | 170 km 106 ml | |
SHL | Shillong Airport | 192 km 119 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 205 km 127 ml | |
JSR | Jessore Airport | 205 km 128 ml |