Thời gian hiện tại ở Dākātia, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Dākātia. Đánh bẩy Dākātia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dākātia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dākātia, nhiều khách sạn ở Dākātia, dân số ở Dākātia, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Dākātia, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
02:34
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dākātia, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Dākātia, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°21'58" 24.3661 |
Kinh độ | 90°14'48" 90.2466 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 136,051 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 60,676 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,688,064 |
Sân bay gần Dākātia, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 60 km 37 ml | |
IXA | Agartala Airport | 114 km 71 ml | |
JSR | Jessore Airport | 172 km 107 ml | |
ZYL | Civil Airport | 177 km 110 ml | |
SHL | Shillong Airport | 212 km 132 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 236 km 147 ml |