Thời gian hiện tại ở Bāniādhala, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bāniādhala. Đánh bẩy Bāniādhala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāniādhala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāniādhala, nhiều khách sạn ở Bāniādhala, dân số ở Bāniādhala, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bāniādhala, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
10:02
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāniādhala, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Bāniādhala, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°38'31" 24.6419 |
Kinh độ | 90°27'6" 90.4516 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,218 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,183 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,706,329 |
Sân bay gần Bāniādhala, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 88 km 55 ml | |
IXA | Agartala Airport | 116 km 72 ml | |
ZYL | Civil Airport | 148 km 92 ml | |
SHL | Shillong Airport | 177 km 110 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 199 km 124 ml | |
JSR | Jessore Airport | 209 km 130 ml |