Thời gian hiện tại ở Bāmankhila, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bāmankhila. Đánh bẩy Bāmankhila mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāmankhila mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāmankhila, nhiều khách sạn ở Bāmankhila, dân số ở Bāmankhila, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bāmankhila, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
03:54
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāmankhila, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Bāmankhila, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°58'29" 24.9746 |
Kinh độ | 90°30'37" 90.5103 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,734 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,431 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,713,684 |
Sân bay gần Bāmankhila, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 126 km 78 ml | |
ZYL | Civil Airport | 137 km 85 ml | |
IXA | Agartala Airport | 141 km 88 ml | |
SHL | Shillong Airport | 153 km 95 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 166 km 103 ml | |
JSR | Jessore Airport | 242 km 151 ml |