Thời gian hiện tại ở Gāburgāchh, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Netrakona, Mymensingh Division – Gāburgāchh. Đánh bẩy Gāburgāchh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāburgāchh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāburgāchh, nhiều khách sạn ở Gāburgāchh, dân số ở Gāburgāchh, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Gāburgāchh, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
03:27
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāburgāchh, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Gāburgāchh, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°48'39" 24.8108 |
Kinh độ | 90°52'27" 90.8742 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,732 |
Về Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 2,229,642 |
Tính số lượt xem | 36,964 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,713,639 |
Sân bay gần Gāburgāchh, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
ZYL | Civil Airport | 102 km 63 ml | |
IXA | Agartala Airport | 109 km 68 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 117 km 73 ml | |
SHL | Shillong Airport | 132 km 82 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 161 km 100 ml | |
AJL | Aizawl Airport | 208 km 129 ml |