Thời gian hiện tại ở Jāria Jhānjail, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Netrakona, Mymensingh Division – Jāria Jhānjail. Đánh bẩy Jāria Jhānjail mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jāria Jhānjail mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jāria Jhānjail, nhiều khách sạn ở Jāria Jhānjail, dân số ở Jāria Jhānjail, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Jāria Jhānjail, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
22:17
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jāria Jhānjail, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Jāria Jhānjail, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 25°0'36" 25.01 |
Kinh độ | 90°38'52" 90.6477 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 139,098 |
Về Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 2,229,642 |
Tính số lượt xem | 37,319 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,733,274 |
Sân bay gần Jāria Jhānjail, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
ZYL | Civil Airport | 123 km 77 ml | |
SHL | Shillong Airport | 139 km 86 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 154 km 96 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 235 km 146 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 286 km 178 ml | |
PBH | Paro Airport | 296 km 184 ml |