Thời gian hiện tại ở Qiryat Ya‘aqov Herẕog, Southern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Southern District – Qiryat Ya‘aqov Herẕog. Đánh bẩy Qiryat Ya‘aqov Herẕog mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qiryat Ya‘aqov Herẕog mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qiryat Ya‘aqov Herẕog, nhiều khách sạn ở Qiryat Ya‘aqov Herẕog, dân số ở Qiryat Ya‘aqov Herẕog, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Qiryat Ya‘aqov Herẕog, Southern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:42
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qiryat Ya‘aqov Herẕog, Southern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Qiryat Ya‘aqov Herẕog, Southern District, State of Israel
Vĩ độ | 32°11'5" 32.1848 |
Kinh độ | 34°53'55" 34.8986 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Southern District, State of Israel
Dân số | 1,146,600 |
Tính số lượt xem | 14,151 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 75,440 |
Sân bay gần Qiryat Ya‘aqov Herẕog, Southern District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 14 km 9 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 21 km 13 ml | |
HFA | Haifa Airport | 71 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 115 km 71 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 191 km 119 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 203 km 126 ml |