Thời gian hiện tại ở Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer, Central District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Central District – Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer. Đánh bẩy Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer, nhiều khách sạn ở Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer, dân số ở Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer, Central District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:22
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer, Central District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer, Central District, State of Israel
Vĩ độ | 32°20'5" 32.3346 |
Kinh độ | 34°53'26" 34.8905 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Central District, State of Israel
Dân số | 1,854,900 |
Tính số lượt xem | 15,891 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 78,201 |
Sân bay gần Bet Yiẕẖaq Sha‘ar H̱éfer, Central District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 27 km 17 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 37 km 23 ml | |
HFA | Haifa Airport | 55 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 124 km 77 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 175 km 109 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 193 km 120 ml |