Thời gian hiện tại ở Maẖane Yisra’el, Central District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Central District – Maẖane Yisra’el. Đánh bẩy Maẖane Yisra’el mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maẖane Yisra’el mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maẖane Yisra’el, nhiều khách sạn ở Maẖane Yisra’el, dân số ở Maẖane Yisra’el, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Maẖane Yisra’el, Central District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:48
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maẖane Yisra’el, Central District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Maẖane Yisra’el, Central District, State of Israel
Vĩ độ | 32°0'0" 32 |
Kinh độ | 34°55'0" 34.9167 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Central District, State of Israel
Dân số | 1,854,900 |
Tính số lượt xem | 16,006 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 78,816 |
Sân bay gần Maẖane Yisra’el, Central District, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 4 km 3 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 17 km 10 ml | |
HFA | Haifa Airport | 91 km 57 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 106 km 66 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 210 km 131 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 217 km 135 ml |