Thời gian hiện tại ở H̱avaẕẕelet HaSharon, Central District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Central District – H̱avaẕẕelet HaSharon. Đánh bẩy H̱avaẕẕelet HaSharon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá H̱avaẕẕelet HaSharon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở H̱avaẕẕelet HaSharon, nhiều khách sạn ở H̱avaẕẕelet HaSharon, dân số ở H̱avaẕẕelet HaSharon, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở H̱avaẕẕelet HaSharon, Central District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:23
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở H̱avaẕẕelet HaSharon, Central District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về H̱avaẕẕelet HaSharon, Central District, State of Israel
Vĩ độ | 32°21'45" 32.3626 |
Kinh độ | 34°51'33" 34.8593 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Central District, State of Israel
Dân số | 1,854,900 |
Tính số lượt xem | 15,828 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,910 |
Sân bay gần H̱avaẕẕelet HaSharon, Central District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 29 km 18 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 40 km 25 ml | |
HFA | Haifa Airport | 53 km 33 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 128 km 80 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 173 km 108 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 194 km 120 ml |