Thời gian hiện tại ở Giv‘at H̱ayyim Iẖud, Central District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Central District – Giv‘at H̱ayyim Iẖud. Đánh bẩy Giv‘at H̱ayyim Iẖud mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giv‘at H̱ayyim Iẖud mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giv‘at H̱ayyim Iẖud, nhiều khách sạn ở Giv‘at H̱ayyim Iẖud, dân số ở Giv‘at H̱ayyim Iẖud, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Giv‘at H̱ayyim Iẖud, Central District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:44
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giv‘at H̱ayyim Iẖud, Central District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Giv‘at H̱ayyim Iẖud, Central District, State of Israel
Vĩ độ | 32°23'52" 32.3978 |
Kinh độ | 34°55'56" 34.9321 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Central District, State of Israel
Dân số | 1,854,900 |
Tính số lượt xem | 15,844 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,988 |
Sân bay gần Giv‘at H̱ayyim Iẖud, Central District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 35 km 22 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 45 km 28 ml | |
HFA | Haifa Airport | 47 km 29 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 125 km 78 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 167 km 104 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 186 km 115 ml |