Thời gian hiện tại ở Be’erot Yiẕẖaq, Central District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Central District – Be’erot Yiẕẖaq. Đánh bẩy Be’erot Yiẕẖaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Be’erot Yiẕẖaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Be’erot Yiẕẖaq, nhiều khách sạn ở Be’erot Yiẕẖaq, dân số ở Be’erot Yiẕẖaq, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Be’erot Yiẕẖaq, Central District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:56
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Be’erot Yiẕẖaq, Central District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Be’erot Yiẕẖaq, Central District, State of Israel
Vĩ độ | 32°2'25" 32.0403 |
Kinh độ | 34°54'39" 34.9107 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Central District, State of Israel
Dân số | 1,854,900 |
Tính số lượt xem | 15,913 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 78,314 |
Sân bay gần Be’erot Yiẕẖaq, Central District, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 6 km 4 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 14 km 8 ml | |
HFA | Haifa Airport | 87 km 54 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 108 km 67 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 206 km 128 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 214 km 133 ml |