Thời gian hiện tại ở Deir Ḥannā, Northern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Northern District – Deir Ḥannā. Đánh bẩy Deir Ḥannā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Deir Ḥannā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Deir Ḥannā, nhiều khách sạn ở Deir Ḥannā, dân số ở Deir Ḥannā, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Deir Ḥannā, Northern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:13
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Deir Ḥannā, Northern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Deir Ḥannā, Northern District, State of Israel
Vĩ độ | 32°51'43" 32.862 |
Kinh độ | 35°21'49" 35.3637 |
Dân số | 8,417 |
Tính số lượt xem | 8,478 |
Về Northern District, State of Israel
Dân số | 1,197,985 |
Tính số lượt xem | 18,532 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 75,440 |
Sân bay gần Deir Ḥannā, Northern District, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 31 km 19 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 100 km 62 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 106 km 66 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 108 km 67 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 123 km 77 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 140 km 87 ml |