Thời gian hiện tại ở Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq, Northern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Northern District – Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq. Đánh bẩy Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq, nhiều khách sạn ở Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq, dân số ở Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq, Northern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:03
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq, Northern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq, Northern District, State of Israel
Vĩ độ | 32°35'52" 32.5978 |
Kinh độ | 35°16'35" 35.2763 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Northern District, State of Israel
Dân số | 1,197,985 |
Tính số lượt xem | 18,533 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 75,454 |
Sân bay gần Kefar HaNo‘ar Nir Ha‘Emeq, Northern District, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 32 km 20 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 71 km 44 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 77 km 48 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 118 km 73 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 138 km 86 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 147 km 91 ml |