Thời gian hiện tại ở Zalafa esh Sharqīya, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – Zalafa esh Sharqīya. Đánh bẩy Zalafa esh Sharqīya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zalafa esh Sharqīya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zalafa esh Sharqīya, nhiều khách sạn ở Zalafa esh Sharqīya, dân số ở Zalafa esh Sharqīya, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Zalafa esh Sharqīya, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:09
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zalafa esh Sharqīya, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Zalafa esh Sharqīya, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°32'56" 32.5489 |
Kinh độ | 35°11'18" 35.1884 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,547 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,822 |
Sân bay gần Zalafa esh Sharqīya, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 32 km 20 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 62 km 39 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 68 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 119 km 74 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 145 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 156 km 97 ml |