Thời gian hiện tại ở Kefar HaNo‘ar HaDati, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – Kefar HaNo‘ar HaDati. Đánh bẩy Kefar HaNo‘ar HaDati mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kefar HaNo‘ar HaDati mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kefar HaNo‘ar HaDati, nhiều khách sạn ở Kefar HaNo‘ar HaDati, dân số ở Kefar HaNo‘ar HaDati, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Kefar HaNo‘ar HaDati, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:51
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kefar HaNo‘ar HaDati, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kefar HaNo‘ar HaDati, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°44'36" 32.7433 |
Kinh độ | 35°5'48" 35.0968 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,562 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,904 |
Sân bay gần Kefar HaNo‘ar HaDati, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 9 km 6 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 77 km 48 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 85 km 53 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 126 km 78 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 141 km 88 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 151 km 94 ml |