Thời gian hiện tại ở Jisr ez Zarqā, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – Jisr ez Zarqā. Đánh bẩy Jisr ez Zarqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jisr ez Zarqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jisr ez Zarqā, nhiều khách sạn ở Jisr ez Zarqā, dân số ở Jisr ez Zarqā, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Jisr ez Zarqā, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:42
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jisr ez Zarqā, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Jisr ez Zarqā, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°32'12" 32.5368 |
Kinh độ | 34°54'46" 34.9127 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,568 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,949 |
Sân bay gần Jisr ez Zarqā, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 33 km 20 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 49 km 31 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 60 km 37 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 136 km 84 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 153 km 95 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 178 km 111 ml |