Thời gian hiện tại ở Shayit Ve-Kayit, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – Shayit Ve-Kayit. Đánh bẩy Shayit Ve-Kayit mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shayit Ve-Kayit mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shayit Ve-Kayit, nhiều khách sạn ở Shayit Ve-Kayit, dân số ở Shayit Ve-Kayit, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Shayit Ve-Kayit, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:04
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shayit Ve-Kayit, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Shayit Ve-Kayit, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°28'58" 32.4828 |
Kinh độ | 34°53'31" 34.8919 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,566 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,923 |
Sân bay gần Shayit Ve-Kayit, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 39 km 24 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 43 km 27 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 54 km 33 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 134 km 83 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 160 km 99 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 183 km 114 ml |