Thời gian hiện tại ở Qiryat Krinitzi, Tel Aviv District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Tel Aviv District – Qiryat Krinitzi. Đánh bẩy Qiryat Krinitzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qiryat Krinitzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qiryat Krinitzi, nhiều khách sạn ở Qiryat Krinitzi, dân số ở Qiryat Krinitzi, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Qiryat Krinitzi, Tel Aviv District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:42
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qiryat Krinitzi, Tel Aviv District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Qiryat Krinitzi, Tel Aviv District, State of Israel
Vĩ độ | 32°3'17" 32.0546 |
Kinh độ | 34°50'45" 34.8459 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Tel Aviv District, State of Israel
Dân số | 1,221,600 |
Tính số lượt xem | 10,823 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,436 |
Sân bay gần Qiryat Krinitzi, Tel Aviv District, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 6 km 4 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 8 km 5 ml | |
HFA | Haifa Airport | 86 km 54 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 114 km 71 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 206 km 128 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 217 km 135 ml |