Thời gian hiện tại ở Qiryat HaMuze’onim, Tel Aviv District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Tel Aviv District – Qiryat HaMuze’onim. Đánh bẩy Qiryat HaMuze’onim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qiryat HaMuze’onim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qiryat HaMuze’onim, nhiều khách sạn ở Qiryat HaMuze’onim, dân số ở Qiryat HaMuze’onim, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Qiryat HaMuze’onim, Tel Aviv District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:54
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qiryat HaMuze’onim, Tel Aviv District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Qiryat HaMuze’onim, Tel Aviv District, State of Israel
Vĩ độ | 32°6'10" 32.1028 |
Kinh độ | 34°47'56" 34.7989 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Tel Aviv District, State of Israel
Dân số | 1,221,600 |
Tính số lượt xem | 10,832 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,525 |
Sân bay gần Qiryat HaMuze’onim, Tel Aviv District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 1 km 1 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 13 km 8 ml | |
HFA | Haifa Airport | 82 km 51 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 120 km 75 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 202 km 126 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 216 km 135 ml |