Thời gian hiện tại ở Ẕafon WeMerkaz Yafo, Tel Aviv District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Tel Aviv District – Ẕafon WeMerkaz Yafo. Đánh bẩy Ẕafon WeMerkaz Yafo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ẕafon WeMerkaz Yafo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ẕafon WeMerkaz Yafo, nhiều khách sạn ở Ẕafon WeMerkaz Yafo, dân số ở Ẕafon WeMerkaz Yafo, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Ẕafon WeMerkaz Yafo, Tel Aviv District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:28
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ẕafon WeMerkaz Yafo, Tel Aviv District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ẕafon WeMerkaz Yafo, Tel Aviv District, State of Israel
Vĩ độ | 32°2'55" 32.0486 |
Kinh độ | 34°45'35" 34.7597 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Tel Aviv District, State of Israel
Dân số | 1,221,600 |
Tính số lượt xem | 10,832 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,521 |
Sân bay gần Ẕafon WeMerkaz Yafo, Tel Aviv District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 7 km 4 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 12 km 7 ml | |
HFA | Haifa Airport | 89 km 55 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 122 km 76 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 209 km 130 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 223 km 139 ml |