Thời gian hiện tại ở Ma‘alé HaH̱amisha, Jerusalem, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Jerusalem – Ma‘alé HaH̱amisha. Đánh bẩy Ma‘alé HaH̱amisha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ma‘alé HaH̱amisha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ma‘alé HaH̱amisha, nhiều khách sạn ở Ma‘alé HaH̱amisha, dân số ở Ma‘alé HaH̱amisha, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Ma‘alé HaH̱amisha, Jerusalem, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:31
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ma‘alé HaH̱amisha, Jerusalem, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ma‘alé HaH̱amisha, Jerusalem, State of Israel
Vĩ độ | 31°49'5" 31.8181 |
Kinh độ | 35°6'40" 35.1111 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Jerusalem, State of Israel
Dân số | 889,300 |
Tính số lượt xem | 6,682 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,067 |
Sân bay gần Ma‘alé HaH̱amisha, Jerusalem, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 30 km 19 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 44 km 27 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 84 km 52 ml | |
HFA | Haifa Airport | 111 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 221 km 137 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 226 km 141 ml |