Thời gian hiện tại ở Beit Ṣafāfā, Judea and Samaria Area, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Judea and Samaria Area – Beit Ṣafāfā. Đánh bẩy Beit Ṣafāfā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beit Ṣafāfā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beit Ṣafāfā, nhiều khách sạn ở Beit Ṣafāfā, dân số ở Beit Ṣafāfā, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Beit Ṣafāfā, Judea and Samaria Area, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:39
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beit Ṣafāfā, Judea and Samaria Area, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Beit Ṣafāfā, Judea and Samaria Area, State of Israel
Vĩ độ | 31°44'34" 31.7427 |
Kinh độ | 35°12'11" 35.203 |
Tính số lượt xem | 85 |
Về Judea and Samaria Area, State of Israel
Dân số | 407,000 |
Tính số lượt xem | 696 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 78,015 |
Sân bay gần Beit Ṣafāfā, Judea and Samaria Area, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 43 km 26 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 56 km 35 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 74 km 46 ml | |
HFA | Haifa Airport | 120 km 74 ml | |
URY | Gurayat Airport | 200 km 124 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 233 km 145 ml |